1 Peso Colombia sang Bảng Guernsey

Đổi tiền COP sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cop
0,00 ggp

$1,000 COP = £0,0002036 GGP

Mid-market exchange rate at 21:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Bảng Guernsey
1 COP0.00020 GGP
5 COP0.00102 GGP
10 COP0.00204 GGP
20 COP0.00407 GGP
50 COP0.01018 GGP
100 COP0.02036 GGP
250 COP0.05089 GGP
500 COP0.10178 GGP
1000 COP0.20356 GGP
2000 COP0.40713 GGP
5000 COP1.01782 GGP
10000 COP2.03563 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Peso Colombia
1 GGP4,912.49000 COP
5 GGP24,562.45000 COP
10 GGP49,124.90000 COP
20 GGP98,249.80000 COP
50 GGP245,624.50000 COP
100 GGP491,249.00000 COP
250 GGP1,228,122.50000 COP
500 GGP2,456,245.00000 COP
1000 GGP4,912,490.00000 COP
2000 GGP9,824,980.00000 COP
5000 GGP24,562,450.00000 COP
10000 GGP49,124,900.00000 COP