5 Peso Colombia sang Rúp Belarus

Đổi tiền COP sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cop
0,00 byn

$1,000 COP = Br0,0008380 BYN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rúp Belarus
1 COP0.00084 BYN
5 COP0.00419 BYN
10 COP0.00838 BYN
20 COP0.01676 BYN
50 COP0.04190 BYN
100 COP0.08380 BYN
250 COP0.20951 BYN
500 COP0.41902 BYN
1000 COP0.83803 BYN
2000 COP1.67606 BYN
5000 COP4.19016 BYN
10000 COP8.38031 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Peso Colombia
1 BYN1,193.27000 COP
5 BYN5,966.35000 COP
10 BYN11,932.70000 COP
20 BYN23,865.40000 COP
50 BYN59,663.50000 COP
100 BYN119,327.00000 COP
250 BYN298,317.50000 COP
500 BYN596,635.00000 COP
1000 BYN1,193,270.00000 COP
2000 BYN2,386,540.00000 COP
5000 BYN5,966,350.00000 COP
10000 BYN11,932,700.00000 COP