10 Peso Colombia sang Rúp Belarus

Đổi tiền COP sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cop
0,01 byn

$1,000 COP = Br0,0008468 BYN

Mid-market exchange rate at 19:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rúp Belarus
1 COP0.00085 BYN
5 COP0.00423 BYN
10 COP0.00847 BYN
20 COP0.01694 BYN
50 COP0.04234 BYN
100 COP0.08468 BYN
250 COP0.21170 BYN
500 COP0.42339 BYN
1000 COP0.84678 BYN
2000 COP1.69357 BYN
5000 COP4.23392 BYN
10000 COP8.46783 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Peso Colombia
1 BYN1,180.94000 COP
5 BYN5,904.70000 COP
10 BYN11,809.40000 COP
20 BYN23,618.80000 COP
50 BYN59,047.00000 COP
100 BYN118,094.00000 COP
250 BYN295,235.00000 COP
500 BYN590,470.00000 COP
1000 BYN1,180,940.00000 COP
2000 BYN2,361,880.00000 COP
5000 BYN5,904,700.00000 COP
10000 BYN11,809,400.00000 COP