50 Franc Thụy Sĩ sang Dinar Algerie

Đổi tiền CHF sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 chf
7.453 dzd

1,000 CHF = 149,1 DZD

Mid-market exchange rate at 10:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Dinar Algerie
1 CHF149.06000 DZD
5 CHF745.30000 DZD
10 CHF1,490.60000 DZD
20 CHF2,981.20000 DZD
50 CHF7,453.00000 DZD
100 CHF14,906.00000 DZD
250 CHF37,265.00000 DZD
500 CHF74,530.00000 DZD
1000 CHF149,060.00000 DZD
2000 CHF298,120.00000 DZD
5000 CHF745,300.00000 DZD
10000 CHF1,490,600.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Franc Thụy Sĩ
1 DZD0.00671 CHF
5 DZD0.03354 CHF
10 DZD0.06709 CHF
20 DZD0.13417 CHF
50 DZD0.33544 CHF
100 DZD0.67087 CHF
250 DZD1.67718 CHF
500 DZD3.35436 CHF
1000 DZD6.70871 CHF
2000 DZD13.41742 CHF
5000 DZD33.54355 CHF
10000 DZD67.08710 CHF