currency-names.CDF sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền CDF sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cdf
2,60 cny

FC1,000 CDF = ¥0,002601 CNY

Mid-market exchange rate at 17:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Chinese Yuan RMB
1 CDF0.00260 CNY
5 CDF0.01300 CNY
10 CDF0.02601 CNY
20 CDF0.05202 CNY
50 CDF0.13005 CNY
100 CDF0.26009 CNY
250 CDF0.65023 CNY
500 CDF1.30046 CNY
1000 CDF2.60091 CNY
2000 CDF5.20182 CNY
5000 CDF13.00455 CNY
10000 CDF26.00910 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Franc Congo
1 CNY384.48000 CDF
5 CNY1,922.40000 CDF
10 CNY3,844.80000 CDF
20 CNY7,689.60000 CDF
50 CNY19,224.00000 CDF
100 CNY38,448.00000 CDF
250 CNY96,120.00000 CDF
500 CNY192,240.00000 CDF
1000 CNY384,480.00000 CDF
2000 CNY768,960.00000 CDF
5000 CNY1,922,400.00000 CDF
10000 CNY3,844,800.00000 CDF