1 nghìn Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.CDF

Đổi tiền CNY sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
384.521 cdf

¥1,000 CNY = FC384,5 CDF

Mid-market exchange rate at 11:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Franc Congo
1 CNY384.52100 CDF
5 CNY1,922.60500 CDF
10 CNY3,845.21000 CDF
20 CNY7,690.42000 CDF
50 CNY19,226.05000 CDF
100 CNY38,452.10000 CDF
250 CNY96,130.25000 CDF
500 CNY192,260.50000 CDF
1000 CNY384,521.00000 CDF
2000 CNY769,042.00000 CDF
5000 CNY1,922,605.00000 CDF
10000 CNY3,845,210.00000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Chinese Yuan RMB
1 CDF0.00260 CNY
5 CDF0.01300 CNY
10 CDF0.02601 CNY
20 CDF0.05201 CNY
50 CDF0.13003 CNY
100 CDF0.26006 CNY
250 CDF0.65016 CNY
500 CDF1.30032 CNY
1000 CDF2.60063 CNY
2000 CDF5.20126 CNY
5000 CDF13.00315 CNY
10000 CDF26.00630 CNY