Rúp Belarus sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền BYN sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 byn
2.215,76 cny

1,000 BYN = 2,216 CNY

Mid-market exchange rate at 19:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Chinese Yuan RMB
1 BYN2.21576 CNY
5 BYN11.07880 CNY
10 BYN22.15760 CNY
20 BYN44.31520 CNY
50 BYN110.78800 CNY
100 BYN221.57600 CNY
250 BYN553.94000 CNY
500 BYN1,107.88000 CNY
1000 BYN2,215.76000 CNY
2000 BYN4,431.52000 CNY
5000 BYN11,078.80000 CNY
10000 BYN22,157.60000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Rúp Belarus
1 CNY0.45131 BYN
5 CNY2.25656 BYN
10 CNY4.51312 BYN
20 CNY9.02624 BYN
50 CNY22.56560 BYN
100 CNY45.13120 BYN
250 CNY112.82800 BYN
500 CNY225.65600 BYN
1000 CNY451.31200 BYN
2000 CNY902.62400 BYN
5000 CNY2,256.56000 BYN
10000 CNY4,513.12000 BYN