10 nghìn Rúp Belarus sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền BYN sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 byn
22.107,80 cny

Br1,000 BYN = ¥2,211 CNY

Mid-market exchange rate at 00:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Chinese Yuan RMB
1 BYN2.21078 CNY
5 BYN11.05390 CNY
10 BYN22.10780 CNY
20 BYN44.21560 CNY
50 BYN110.53900 CNY
100 BYN221.07800 CNY
250 BYN552.69500 CNY
500 BYN1,105.39000 CNY
1000 BYN2,210.78000 CNY
2000 BYN4,421.56000 CNY
5000 BYN11,053.90000 CNY
10000 BYN22,107.80000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Rúp Belarus
1 CNY0.45233 BYN
5 CNY2.26165 BYN
10 CNY4.52330 BYN
20 CNY9.04660 BYN
50 CNY22.61650 BYN
100 CNY45.23300 BYN
250 CNY113.08250 BYN
500 CNY226.16500 BYN
1000 CNY452.33000 BYN
2000 CNY904.66000 BYN
5000 CNY2,261.65000 BYN
10000 CNY4,523.30000 BYN