Ngultrum Bhutan sang Dinar Tunisia

Đổi tiền BTN sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 btn
37,763 tnd

1,000 BTN = 0,03776 TND

Mid-market exchange rate at 01:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Dinar Tunisia
1 BTN0.03776 TND
5 BTN0.18881 TND
10 BTN0.37763 TND
20 BTN0.75526 TND
50 BTN1.88815 TND
100 BTN3.77629 TND
250 BTN9.44073 TND
500 BTN18.88145 TND
1000 BTN37.76290 TND
2000 BTN75.52580 TND
5000 BTN188.81450 TND
10000 BTN377.62900 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Ngultrum Bhutan
1 TND26.48100 BTN
5 TND132.40500 BTN
10 TND264.81000 BTN
20 TND529.62000 BTN
50 TND1,324.05000 BTN
100 TND2,648.10000 BTN
250 TND6,620.25000 BTN
500 TND13,240.50000 BTN
1000 TND26,481.00000 BTN
2000 TND52,962.00000 BTN
5000 TND132,405.00000 BTN
10000 TND264,810.00000 BTN