Ngultrum Bhutan sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền BTN sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 btn
579,74 egp

1,000 BTN = 0,5797 EGP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Bảng Ai Cập
1 BTN0.57974 EGP
5 BTN2.89872 EGP
10 BTN5.79744 EGP
20 BTN11.59488 EGP
50 BTN28.98720 EGP
100 BTN57.97440 EGP
250 BTN144.93600 EGP
500 BTN289.87200 EGP
1000 BTN579.74400 EGP
2000 BTN1,159.48800 EGP
5000 BTN2,898.72000 EGP
10000 BTN5,797.44000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Ngultrum Bhutan
1 EGP1.72490 BTN
5 EGP8.62450 BTN
10 EGP17.24900 BTN
20 EGP34.49800 BTN
50 EGP86.24500 BTN
100 EGP172.49000 BTN
250 EGP431.22500 BTN
500 EGP862.45000 BTN
1000 EGP1,724.90000 BTN
2000 EGP3,449.80000 BTN
5000 EGP8,624.50000 BTN
10000 EGP17,249.00000 BTN