100 Ngultrum Bhutan sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền BTN sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 btn
57,71 egp

Nu.1,000 BTN = E£0,5771 EGP

Mid-market exchange rate at 23:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Bảng Ai Cập
1 BTN0.57706 EGP
5 BTN2.88528 EGP
10 BTN5.77056 EGP
20 BTN11.54112 EGP
50 BTN28.85280 EGP
100 BTN57.70560 EGP
250 BTN144.26400 EGP
500 BTN288.52800 EGP
1000 BTN577.05600 EGP
2000 BTN1,154.11200 EGP
5000 BTN2,885.28000 EGP
10000 BTN5,770.56000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Ngultrum Bhutan
1 EGP1.73293 BTN
5 EGP8.66465 BTN
10 EGP17.32930 BTN
20 EGP34.65860 BTN
50 EGP86.64650 BTN
100 EGP173.29300 BTN
250 EGP433.23250 BTN
500 EGP866.46500 BTN
1000 EGP1,732.93000 BTN
2000 EGP3,465.86000 BTN
5000 EGP8,664.65000 BTN
10000 EGP17,329.30000 BTN