Đổi tiền BSD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Đô-la Bahamas sang Ringgit Malaysia

5 bsd
23,54 myr

B$1,000 BSD = RM4,709 MYR

Mid-market exchange rate at 15:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Ringgit Malaysia
1 BSD4.70900 MYR
5 BSD23.54500 MYR
10 BSD47.09000 MYR
20 BSD94.18000 MYR
50 BSD235.45000 MYR
100 BSD470.90000 MYR
250 BSD1,177.25000 MYR
500 BSD2,354.50000 MYR
1000 BSD4,709.00000 MYR
2000 BSD9,418.00000 MYR
5000 BSD23,545.00000 MYR
10000 BSD47,090.00000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Bahamas
1 MYR0.21236 BSD
5 MYR1.06180 BSD
10 MYR2.12359 BSD
20 MYR4.24718 BSD
50 MYR10.61795 BSD
100 MYR21.23590 BSD
250 MYR53.08975 BSD
500 MYR106.17950 BSD
1000 MYR212.35900 BSD
2000 MYR424.71800 BSD
5000 MYR1,061.79500 BSD
10000 MYR2,123.59000 BSD