500 Ringgit Malaysia sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền MYR sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 myr
104,95 bsd

RM1,000 MYR = B$0,2099 BSD

Mid-market exchange rate at 19:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Bahamas
1 MYR0.20991 BSD
5 MYR1.04954 BSD
10 MYR2.09908 BSD
20 MYR4.19816 BSD
50 MYR10.49540 BSD
100 MYR20.99080 BSD
250 MYR52.47700 BSD
500 MYR104.95400 BSD
1000 MYR209.90800 BSD
2000 MYR419.81600 BSD
5000 MYR1,049.54000 BSD
10000 MYR2,099.08000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Ringgit Malaysia
1 BSD4.76400 MYR
5 BSD23.82000 MYR
10 BSD47.64000 MYR
20 BSD95.28000 MYR
50 BSD238.20000 MYR
100 BSD476.40000 MYR
250 BSD1,191.00000 MYR
500 BSD2,382.00000 MYR
1000 BSD4,764.00000 MYR
2000 BSD9,528.00000 MYR
5000 BSD23,820.00000 MYR
10000 BSD47,640.00000 MYR