2.000 Ringgit Malaysia sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền MYR sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 myr
419,24 bsd

RM1,000 MYR = B$0,2096 BSD

Mid-market exchange rate at 15:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Bahamas
1 MYR0.20962 BSD
5 MYR1.04811 BSD
10 MYR2.09622 BSD
20 MYR4.19244 BSD
50 MYR10.48110 BSD
100 MYR20.96220 BSD
250 MYR52.40550 BSD
500 MYR104.81100 BSD
1000 MYR209.62200 BSD
2000 MYR419.24400 BSD
5000 MYR1,048.11000 BSD
10000 MYR2,096.22000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Ringgit Malaysia
1 BSD4.77050 MYR
5 BSD23.85250 MYR
10 BSD47.70500 MYR
20 BSD95.41000 MYR
50 BSD238.52500 MYR
100 BSD477.05000 MYR
250 BSD1,192.62500 MYR
500 BSD2,385.25000 MYR
1000 BSD4,770.50000 MYR
2000 BSD9,541.00000 MYR
5000 BSD23,852.50000 MYR
10000 BSD47,705.00000 MYR