1 Real Brazil sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền BRL sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 brl
0,73 sar

R$1,000 BRL = SR0,7330 SAR

Mid-market exchange rate at 22:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BRL0.73302 SAR
5 BRL3.66510 SAR
10 BRL7.33019 SAR
20 BRL14.66038 SAR
50 BRL36.65095 SAR
100 BRL73.30190 SAR
250 BRL183.25475 SAR
500 BRL366.50950 SAR
1000 BRL733.01900 SAR
2000 BRL1,466.03800 SAR
5000 BRL3,665.09500 SAR
10000 BRL7,330.19000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Real Brazil
1 SAR1.36422 BRL
5 SAR6.82110 BRL
10 SAR13.64220 BRL
20 SAR27.28440 BRL
50 SAR68.21100 BRL
100 SAR136.42200 BRL
250 SAR341.05500 BRL
500 SAR682.11000 BRL
1000 SAR1,364.22000 BRL
2000 SAR2,728.44000 BRL
5000 SAR6,821.10000 BRL
10000 SAR13,642.20000 BRL