100 Real Brazil sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền BRL sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 brl
72,19 sar

R$1,000 BRL = SR0,7219 SAR

Mid-market exchange rate at 09:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BRL0.72194 SAR
5 BRL3.60970 SAR
10 BRL7.21940 SAR
20 BRL14.43880 SAR
50 BRL36.09700 SAR
100 BRL72.19400 SAR
250 BRL180.48500 SAR
500 BRL360.97000 SAR
1000 BRL721.94000 SAR
2000 BRL1,443.88000 SAR
5000 BRL3,609.70000 SAR
10000 BRL7,219.40000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Real Brazil
1 SAR1.38516 BRL
5 SAR6.92580 BRL
10 SAR13.85160 BRL
20 SAR27.70320 BRL
50 SAR69.25800 BRL
100 SAR138.51600 BRL
250 SAR346.29000 BRL
500 SAR692.58000 BRL
1000 SAR1,385.16000 BRL
2000 SAR2,770.32000 BRL
5000 SAR6,925.80000 BRL
10000 SAR13,851.60000 BRL