10 nghìn Real Brazil sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền BRL sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 brl
6.632,75 sar

R$1,000 BRL = SR0,6633 SAR

Mid-market exchange rate at 08:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BRL0.66328 SAR
5 BRL3.31638 SAR
10 BRL6.63275 SAR
20 BRL13.26550 SAR
50 BRL33.16375 SAR
100 BRL66.32750 SAR
250 BRL165.81875 SAR
500 BRL331.63750 SAR
1000 BRL663.27500 SAR
2000 BRL1,326.55000 SAR
5000 BRL3,316.37500 SAR
10000 BRL6,632.75000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Real Brazil
1 SAR1.50767 BRL
5 SAR7.53835 BRL
10 SAR15.07670 BRL
20 SAR30.15340 BRL
50 SAR75.38350 BRL
100 SAR150.76700 BRL
250 SAR376.91750 BRL
500 SAR753.83500 BRL
1000 SAR1,507.67000 BRL
2000 SAR3,015.34000 BRL
5000 SAR7,538.35000 BRL
10000 SAR15,076.70000 BRL