100 Riyal Ả Rập Xê Út sang Real Brazil

Đổi tiền SAR sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sar
150,77 brl

SR1,000 SAR = R$1,508 BRL

Mid-market exchange rate at 08:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Real Brazil
1 SAR1.50774 BRL
5 SAR7.53870 BRL
10 SAR15.07740 BRL
20 SAR30.15480 BRL
50 SAR75.38700 BRL
100 SAR150.77400 BRL
250 SAR376.93500 BRL
500 SAR753.87000 BRL
1000 SAR1,507.74000 BRL
2000 SAR3,015.48000 BRL
5000 SAR7,538.70000 BRL
10000 SAR15,077.40000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BRL0.66325 SAR
5 BRL3.31623 SAR
10 BRL6.63246 SAR
20 BRL13.26492 SAR
50 BRL33.16230 SAR
100 BRL66.32460 SAR
250 BRL165.81150 SAR
500 BRL331.62300 SAR
1000 BRL663.24600 SAR
2000 BRL1,326.49200 SAR
5000 BRL3,316.23000 SAR
10000 BRL6,632.46000 SAR