20 Riyal Ả Rập Xê Út sang Real Brazil

Đổi tiền SAR sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sar
29,82 brl

SR1,000 SAR = R$1,491 BRL

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Real Brazil
1 SAR1.49102 BRL
5 SAR7.45510 BRL
10 SAR14.91020 BRL
20 SAR29.82040 BRL
50 SAR74.55100 BRL
100 SAR149.10200 BRL
250 SAR372.75500 BRL
500 SAR745.51000 BRL
1000 SAR1,491.02000 BRL
2000 SAR2,982.04000 BRL
5000 SAR7,455.10000 BRL
10000 SAR14,910.20000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BRL0.67068 SAR
5 BRL3.35340 SAR
10 BRL6.70680 SAR
20 BRL13.41360 SAR
50 BRL33.53400 SAR
100 BRL67.06800 SAR
250 BRL167.67000 SAR
500 BRL335.34000 SAR
1000 BRL670.68000 SAR
2000 BRL1,341.36000 SAR
5000 BRL3,353.40000 SAR
10000 BRL6,706.80000 SAR