20 Real Brazil sang Rupee Nepal

Đổi tiền BRL sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 brl
522,34 npr

R$1,000 BRL = ₨26,12 NPR

Mid-market exchange rate at 20:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Rupee Nepal
1 BRL26.11680 NPR
5 BRL130.58400 NPR
10 BRL261.16800 NPR
20 BRL522.33600 NPR
50 BRL1,305.84000 NPR
100 BRL2,611.68000 NPR
250 BRL6,529.20000 NPR
500 BRL13,058.40000 NPR
1000 BRL26,116.80000 NPR
2000 BRL52,233.60000 NPR
5000 BRL130,584.00000 NPR
10000 BRL261,168.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Real Brazil
1 NPR0.03829 BRL
5 NPR0.19145 BRL
10 NPR0.38290 BRL
20 NPR0.76579 BRL
50 NPR1.91448 BRL
100 NPR3.82895 BRL
250 NPR9.57238 BRL
500 NPR19.14475 BRL
1000 NPR38.28950 BRL
2000 NPR76.57900 BRL
5000 NPR191.44750 BRL
10000 NPR382.89500 BRL