1 nghìn Real Brazil sang Rupee Nepal

Đổi tiền BRL sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
25.900,90 npr

R$1,000 BRL = ₨25,90 NPR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Rupee Nepal
1 BRL25.90090 NPR
5 BRL129.50450 NPR
10 BRL259.00900 NPR
20 BRL518.01800 NPR
50 BRL1,295.04500 NPR
100 BRL2,590.09000 NPR
250 BRL6,475.22500 NPR
500 BRL12,950.45000 NPR
1000 BRL25,900.90000 NPR
2000 BRL51,801.80000 NPR
5000 BRL129,504.50000 NPR
10000 BRL259,009.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Real Brazil
1 NPR0.03861 BRL
5 NPR0.19304 BRL
10 NPR0.38609 BRL
20 NPR0.77217 BRL
50 NPR1.93044 BRL
100 NPR3.86087 BRL
250 NPR9.65218 BRL
500 NPR19.30435 BRL
1000 NPR38.60870 BRL
2000 NPR77.21740 BRL
5000 NPR193.04350 BRL
10000 NPR386.08700 BRL