5 Real Brazil sang Rupee Mauritia

Đổi tiền BRL sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 brl
45,91 mur

R$1,000 BRL = ₨9,182 MUR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Rupee Mauritia
1 BRL9.18230 MUR
5 BRL45.91150 MUR
10 BRL91.82300 MUR
20 BRL183.64600 MUR
50 BRL459.11500 MUR
100 BRL918.23000 MUR
250 BRL2,295.57500 MUR
500 BRL4,591.15000 MUR
1000 BRL9,182.30000 MUR
2000 BRL18,364.60000 MUR
5000 BRL45,911.50000 MUR
10000 BRL91,823.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Real Brazil
1 MUR0.10891 BRL
5 MUR0.54453 BRL
10 MUR1.08905 BRL
20 MUR2.17810 BRL
50 MUR5.44525 BRL
100 MUR10.89050 BRL
250 MUR27.22625 BRL
500 MUR54.45250 BRL
1000 MUR108.90500 BRL
2000 MUR217.81000 BRL
5000 MUR544.52500 BRL
10000 MUR1,089.05000 BRL