10 nghìn Real Brazil sang Rupee Mauritia

Đổi tiền BRL sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 brl
89.701,90 mur

R$1,000 BRL = ₨8,970 MUR

Mid-market exchange rate at 21:48

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Rupee Mauritia
1 BRL8.97019 MUR
5 BRL44.85095 MUR
10 BRL89.70190 MUR
20 BRL179.40380 MUR
50 BRL448.50950 MUR
100 BRL897.01900 MUR
250 BRL2,242.54750 MUR
500 BRL4,485.09500 MUR
1000 BRL8,970.19000 MUR
2000 BRL17,940.38000 MUR
5000 BRL44,850.95000 MUR
10000 BRL89,701.90000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Real Brazil
1 MUR0.11148 BRL
5 MUR0.55740 BRL
10 MUR1.11480 BRL
20 MUR2.22960 BRL
50 MUR5.57400 BRL
100 MUR11.14800 BRL
250 MUR27.87000 BRL
500 MUR55.74000 BRL
1000 MUR111.48000 BRL
2000 MUR222.96000 BRL
5000 MUR557.40000 BRL
10000 MUR1,114.80000 BRL