100 Real Brazil sang Pataca Macau

Đổi tiền BRL sang MOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 brl
159.72 mop

1.00000 BRL = 1.59723 MOP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 13:29 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi BRL sang MOP

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Pataca Macau

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Pataca Macau
1 BRL1.59723 MOP
5 BRL7.98615 MOP
10 BRL15.97230 MOP
20 BRL31.94460 MOP
50 BRL79.86150 MOP
100 BRL159.72300 MOP
250 BRL399.30750 MOP
500 BRL798.61500 MOP
1000 BRL1597.23000 MOP
2000 BRL3194.46000 MOP
5000 BRL7986.15000 MOP
10000 BRL15972.30000 MOP
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Real Brazil
1 MOP0.62608 BRL
5 MOP3.13041 BRL
10 MOP6.26083 BRL
20 MOP12.52166 BRL
50 MOP31.30415 BRL
100 MOP62.60830 BRL
250 MOP156.52075 BRL
500 MOP313.04150 BRL
1000 MOP626.08300 BRL
2000 MOP1252.16600 BRL
5000 MOP3130.41500 BRL
10000 MOP6260.83000 BRL