50 Real Brazil sang Kuna Croatia

Đổi tiền BRL sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 brl
68,68 hrk

R$1,000 BRL = kn1,374 HRK

Mid-market exchange rate at 18:30
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Kuna Croatia
1 BRL1.37351 HRK
5 BRL6.86755 HRK
10 BRL13.73510 HRK
20 BRL27.47020 HRK
50 BRL68.67550 HRK
100 BRL137.35100 HRK
250 BRL343.37750 HRK
500 BRL686.75500 HRK
1000 BRL1,373.51000 HRK
2000 BRL2,747.02000 HRK
5000 BRL6,867.55000 HRK
10000 BRL13,735.10000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Real Brazil
1 HRK0.72806 BRL
5 HRK3.64031 BRL
10 HRK7.28062 BRL
20 HRK14.56124 BRL
50 HRK36.40310 BRL
100 HRK72.80620 BRL
250 HRK182.01550 BRL
500 HRK364.03100 BRL
1000 HRK728.06200 BRL
2000 HRK1,456.12400 BRL
5000 HRK3,640.31000 BRL
10000 HRK7,280.62000 BRL