500 currency-names.BIF sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền BIF sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 bif
8,20 egp

FBu1,000 BIF = E£0,01640 EGP

Mid-market exchange rate at 23:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Bảng Ai Cập
1 BIF0.01640 EGP
5 BIF0.08199 EGP
10 BIF0.16398 EGP
20 BIF0.32795 EGP
50 BIF0.81989 EGP
100 BIF1.63977 EGP
250 BIF4.09943 EGP
500 BIF8.19885 EGP
1000 BIF16.39770 EGP
2000 BIF32.79540 EGP
5000 BIF81.98850 EGP
10000 BIF163.97700 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc Burundi
1 EGP60.98430 BIF
5 EGP304.92150 BIF
10 EGP609.84300 BIF
20 EGP1,219.68600 BIF
50 EGP3,049.21500 BIF
100 EGP6,098.43000 BIF
250 EGP15,246.07500 BIF
500 EGP30,492.15000 BIF
1000 EGP60,984.30000 BIF
2000 EGP121,968.60000 BIF
5000 EGP304,921.50000 BIF
10000 EGP609,843.00000 BIF