1 Bảng Ai Cập sang currency-names.BIF

Đổi tiền EGP sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 egp
60 bif

E£1,000 EGP = FBu59,71 BIF

Mid-market exchange rate at 10:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc Burundi
1 EGP59.71040 BIF
5 EGP298.55200 BIF
10 EGP597.10400 BIF
20 EGP1,194.20800 BIF
50 EGP2,985.52000 BIF
100 EGP5,971.04000 BIF
250 EGP14,927.60000 BIF
500 EGP29,855.20000 BIF
1000 EGP59,710.40000 BIF
2000 EGP119,420.80000 BIF
5000 EGP298,552.00000 BIF
10000 EGP597,104.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Bảng Ai Cập
1 BIF0.01675 EGP
5 BIF0.08374 EGP
10 BIF0.16747 EGP
20 BIF0.33495 EGP
50 BIF0.83738 EGP
100 BIF1.67475 EGP
250 BIF4.18688 EGP
500 BIF8.37375 EGP
1000 BIF16.74750 EGP
2000 BIF33.49500 EGP
5000 BIF83.73750 EGP
10000 BIF167.47500 EGP