Ringgit Malaysia sang currency-names.BIF

Đổi tiền MYR sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
600.709 bif

RM1,000 MYR = FBu600,7 BIF

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Franc Burundi
1 MYR600.70900 BIF
5 MYR3,003.54500 BIF
10 MYR6,007.09000 BIF
20 MYR12,014.18000 BIF
50 MYR30,035.45000 BIF
100 MYR60,070.90000 BIF
250 MYR150,177.25000 BIF
500 MYR300,354.50000 BIF
1000 MYR600,709.00000 BIF
2000 MYR1,201,418.00000 BIF
5000 MYR3,003,545.00000 BIF
10000 MYR6,007,090.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Ringgit Malaysia
1 BIF0.00166 MYR
5 BIF0.00832 MYR
10 BIF0.01665 MYR
20 BIF0.03329 MYR
50 BIF0.08324 MYR
100 BIF0.16647 MYR
250 BIF0.41618 MYR
500 BIF0.83235 MYR
1000 BIF1.66470 MYR
2000 BIF3.32940 MYR
5000 BIF8.32350 MYR
10000 BIF16.64700 MYR