1 nghìn currency-names.BIF sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền BIF sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bif
1,65 myr

FBu1,000 BIF = RM0,001652 MYR

Mid-market exchange rate at 01:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Ringgit Malaysia
1 BIF0.00165 MYR
5 BIF0.00826 MYR
10 BIF0.01652 MYR
20 BIF0.03305 MYR
50 BIF0.08262 MYR
100 BIF0.16524 MYR
250 BIF0.41309 MYR
500 BIF0.82618 MYR
1000 BIF1.65235 MYR
2000 BIF3.30470 MYR
5000 BIF8.26175 MYR
10000 BIF16.52350 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Franc Burundi
1 MYR605.19800 BIF
5 MYR3,025.99000 BIF
10 MYR6,051.98000 BIF
20 MYR12,103.96000 BIF
50 MYR30,259.90000 BIF
100 MYR60,519.80000 BIF
250 MYR151,299.50000 BIF
500 MYR302,599.00000 BIF
1000 MYR605,198.00000 BIF
2000 MYR1,210,396.00000 BIF
5000 MYR3,025,990.00000 BIF
10000 MYR6,051,980.00000 BIF