Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.BIF

Đổi tiền CNY sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
395.418 bif

¥1,000 CNY = FBu395,4 BIF

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Franc Burundi
1 CNY395.41800 BIF
5 CNY1,977.09000 BIF
10 CNY3,954.18000 BIF
20 CNY7,908.36000 BIF
50 CNY19,770.90000 BIF
100 CNY39,541.80000 BIF
250 CNY98,854.50000 BIF
500 CNY197,709.00000 BIF
1000 CNY395,418.00000 BIF
2000 CNY790,836.00000 BIF
5000 CNY1,977,090.00000 BIF
10000 CNY3,954,180.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Chinese Yuan RMB
1 BIF0.00253 CNY
5 BIF0.01264 CNY
10 BIF0.02529 CNY
20 BIF0.05058 CNY
50 BIF0.12645 CNY
100 BIF0.25290 CNY
250 BIF0.63224 CNY
500 BIF1.26449 CNY
1000 BIF2.52897 CNY
2000 BIF5.05794 CNY
5000 BIF12.64485 CNY
10000 BIF25.28970 CNY