Bảng Anh sang currency-names.BIF

Đổi tiền GBP sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
3.579.860 bif

£1,000 GBP = FBu3.580 BIF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Franc Burundi
1 GBP3,579.86000 BIF
5 GBP17,899.30000 BIF
10 GBP35,798.60000 BIF
20 GBP71,597.20000 BIF
50 GBP178,993.00000 BIF
100 GBP357,986.00000 BIF
250 GBP894,965.00000 BIF
500 GBP1,789,930.00000 BIF
1000 GBP3,579,860.00000 BIF
2000 GBP7,159,720.00000 BIF
5000 GBP17,899,300.00000 BIF
10000 GBP35,798,600.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Bảng Anh
1 BIF0.00028 GBP
5 BIF0.00140 GBP
10 BIF0.00279 GBP
20 BIF0.00559 GBP
50 BIF0.01397 GBP
100 BIF0.02793 GBP
250 BIF0.06984 GBP
500 BIF0.13967 GBP
1000 BIF0.27934 GBP
2000 BIF0.55868 GBP
5000 BIF1.39670 GBP
10000 BIF2.79340 GBP