100 Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.BIF

Đổi tiền CNY sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cny
39.498 bif

¥1,000 CNY = FBu395,0 BIF

Mid-market exchange rate at 20:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Franc Burundi
1 CNY394.98000 BIF
5 CNY1,974.90000 BIF
10 CNY3,949.80000 BIF
20 CNY7,899.60000 BIF
50 CNY19,749.00000 BIF
100 CNY39,498.00000 BIF
250 CNY98,745.00000 BIF
500 CNY197,490.00000 BIF
1000 CNY394,980.00000 BIF
2000 CNY789,960.00000 BIF
5000 CNY1,974,900.00000 BIF
10000 CNY3,949,800.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Chinese Yuan RMB
1 BIF0.00253 CNY
5 BIF0.01266 CNY
10 BIF0.02532 CNY
20 BIF0.05064 CNY
50 BIF0.12659 CNY
100 BIF0.25318 CNY
250 BIF0.63294 CNY
500 BIF1.26589 CNY
1000 BIF2.53177 CNY
2000 BIF5.06354 CNY
5000 BIF12.65885 CNY
10000 BIF25.31770 CNY