100 Bảng Ai Cập sang currency-names.BIF

Đổi tiền EGP sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 egp
5989 bif

E£1.000 EGP = FBu59.89 BIF

Mid-market exchange rate at 10:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc Burundi
1 EGP59.88910 BIF
5 EGP299.44550 BIF
10 EGP598.89100 BIF
20 EGP1197.78200 BIF
50 EGP2994.45500 BIF
100 EGP5988.91000 BIF
250 EGP14972.27500 BIF
500 EGP29944.55000 BIF
1000 EGP59889.10000 BIF
2000 EGP119778.20000 BIF
5000 EGP299445.50000 BIF
10000 EGP598891.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Bảng Ai Cập
1 BIF0.01670 EGP
5 BIF0.08349 EGP
10 BIF0.16698 EGP
20 BIF0.33395 EGP
50 BIF0.83488 EGP
100 BIF1.66975 EGP
250 BIF4.17438 EGP
500 BIF8.34875 EGP
1000 BIF16.69750 EGP
2000 BIF33.39500 EGP
5000 BIF83.48750 EGP
10000 BIF166.97500 EGP