10 currency-names.BIF sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền BIF sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bif
0,16 egp

FBu1,000 BIF = E£0,01631 EGP

Mid-market exchange rate at 06:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Bảng Ai Cập
1 BIF0.01631 EGP
5 BIF0.08157 EGP
10 BIF0.16313 EGP
20 BIF0.32626 EGP
50 BIF0.81566 EGP
100 BIF1.63132 EGP
250 BIF4.07830 EGP
500 BIF8.15660 EGP
1000 BIF16.31320 EGP
2000 BIF32.62640 EGP
5000 BIF81.56600 EGP
10000 BIF163.13200 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc Burundi
1 EGP61.30000 BIF
5 EGP306.50000 BIF
10 EGP613.00000 BIF
20 EGP1,226.00000 BIF
50 EGP3,065.00000 BIF
100 EGP6,130.00000 BIF
250 EGP15,325.00000 BIF
500 EGP30,650.00000 BIF
1000 EGP61,300.00000 BIF
2000 EGP122,600.00000 BIF
5000 EGP306,500.00000 BIF
10000 EGP613,000.00000 BIF