10 nghìn currency-names.BIF sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền BIF sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bif
165,27 egp

FBu1,000 BIF = E£0,01653 EGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Bảng Ai Cập
1 BIF0.01653 EGP
5 BIF0.08264 EGP
10 BIF0.16527 EGP
20 BIF0.33055 EGP
50 BIF0.82637 EGP
100 BIF1.65274 EGP
250 BIF4.13185 EGP
500 BIF8.26370 EGP
1000 BIF16.52740 EGP
2000 BIF33.05480 EGP
5000 BIF82.63700 EGP
10000 BIF165.27400 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc Burundi
1 EGP60.50540 BIF
5 EGP302.52700 BIF
10 EGP605.05400 BIF
20 EGP1,210.10800 BIF
50 EGP3,025.27000 BIF
100 EGP6,050.54000 BIF
250 EGP15,126.35000 BIF
500 EGP30,252.70000 BIF
1000 EGP60,505.40000 BIF
2000 EGP121,010.80000 BIF
5000 EGP302,527.00000 BIF
10000 EGP605,054.00000 BIF