Dinar Bahrain sang Lev Bungari

Đổi tiền BHD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bhd
4.866,23 bgn

1,000 BHD = 4,866 BGN

Mid-market exchange rate at 16:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Lev Bungari
1 BHD4.86623 BGN
5 BHD24.33115 BGN
10 BHD48.66230 BGN
20 BHD97.32460 BGN
50 BHD243.31150 BGN
100 BHD486.62300 BGN
250 BHD1,216.55750 BGN
500 BHD2,433.11500 BGN
1000 BHD4,866.23000 BGN
2000 BHD9,732.46000 BGN
5000 BHD24,331.15000 BGN
10000 BHD48,662.30000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dinar Bahrain
1 BGN0.20550 BHD
5 BGN1.02749 BHD
10 BGN2.05498 BHD
20 BGN4.10996 BHD
50 BGN10.27490 BHD
100 BGN20.54980 BHD
250 BGN51.37450 BHD
500 BGN102.74900 BHD
1000 BGN205.49800 BHD
2000 BGN410.99600 BHD
5000 BGN1,027.49000 BHD
10000 BGN2,054.98000 BHD