Dinar Bahrain sang Đô-la Barbados

Đổi tiền BHD sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bhd
5.304,62 bbd

1,000 BHD = 5,305 BBD

Mid-market exchange rate at 04:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Barbados
1 BHD5.30462 BBD
5 BHD26.52310 BBD
10 BHD53.04620 BBD
20 BHD106.09240 BBD
50 BHD265.23100 BBD
100 BHD530.46200 BBD
250 BHD1,326.15500 BBD
500 BHD2,652.31000 BBD
1000 BHD5,304.62000 BBD
2000 BHD10,609.24000 BBD
5000 BHD26,523.10000 BBD
10000 BHD53,046.20000 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Dinar Bahrain
1 BBD0.18852 BHD
5 BBD0.94257 BHD
10 BBD1.88515 BHD
20 BBD3.77030 BHD
50 BBD9.42575 BHD
100 BBD18.85150 BHD
250 BBD47.12875 BHD
500 BBD94.25750 BHD
1000 BBD188.51500 BHD
2000 BBD377.03000 BHD
5000 BBD942.57500 BHD
10000 BBD1,885.15000 BHD