1 nghìn Đô-la Barbados sang Dinar Bahrain

Đổi tiền BBD sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bbd
188,525 bhd

Bds$1,000 BBD = .د.ب0,1885 BHD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Barbados sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BBD sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Dinar Bahrain
1 BBD0.18853 BHD
5 BBD0.94263 BHD
10 BBD1.88525 BHD
20 BBD3.77050 BHD
50 BBD9.42625 BHD
100 BBD18.85250 BHD
250 BBD47.13125 BHD
500 BBD94.26250 BHD
1000 BBD188.52500 BHD
2000 BBD377.05000 BHD
5000 BBD942.62500 BHD
10000 BBD1,885.25000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Barbados
1 BHD5.30434 BBD
5 BHD26.52170 BBD
10 BHD53.04340 BBD
20 BHD106.08680 BBD
50 BHD265.21700 BBD
100 BHD530.43400 BBD
250 BHD1,326.08500 BBD
500 BHD2,652.17000 BBD
1000 BHD5,304.34000 BBD
2000 BHD10,608.68000 BBD
5000 BHD26,521.70000 BBD
10000 BHD53,043.40000 BBD