Taka Bangladesh sang Riel Campuchia

Đổi tiền BDT sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
36.878,10 khr

1,000 BDT = 36,88 KHR

Mid-market exchange rate at 19:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Riel Campuchia
1 BDT36.87810 KHR
5 BDT184.39050 KHR
10 BDT368.78100 KHR
20 BDT737.56200 KHR
50 BDT1,843.90500 KHR
100 BDT3,687.81000 KHR
250 BDT9,219.52500 KHR
500 BDT18,439.05000 KHR
1000 BDT36,878.10000 KHR
2000 BDT73,756.20000 KHR
5000 BDT184,390.50000 KHR
10000 BDT368,781.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Taka Bangladesh
1 KHR0.02712 BDT
5 KHR0.13558 BDT
10 KHR0.27116 BDT
20 KHR0.54233 BDT
50 KHR1.35582 BDT
100 KHR2.71164 BDT
250 KHR6.77910 BDT
500 KHR13.55820 BDT
1000 KHR27.11640 BDT
2000 KHR54.23280 BDT
5000 KHR135.58200 BDT
10000 KHR271.16400 BDT