5.000 Riel Campuchia sang Taka Bangladesh

Đổi tiền KHR sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 khr
134,72 bdt

៛1,000 KHR = Tk0,02694 BDT

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Taka Bangladesh
1 KHR0.02694 BDT
5 KHR0.13472 BDT
10 KHR0.26943 BDT
20 KHR0.53887 BDT
50 KHR1.34717 BDT
100 KHR2.69433 BDT
250 KHR6.73583 BDT
500 KHR13.47165 BDT
1000 KHR26.94330 BDT
2000 KHR53.88660 BDT
5000 KHR134.71650 BDT
10000 KHR269.43300 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Riel Campuchia
1 BDT37.11490 KHR
5 BDT185.57450 KHR
10 BDT371.14900 KHR
20 BDT742.29800 KHR
50 BDT1,855.74500 KHR
100 BDT3,711.49000 KHR
250 BDT9,278.72500 KHR
500 BDT18,557.45000 KHR
1000 BDT37,114.90000 KHR
2000 BDT74,229.80000 KHR
5000 BDT185,574.50000 KHR
10000 BDT371,149.00000 KHR