Manat Azerbaijan sang Lev Bungari

Đổi tiền AZN sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 azn
1.080,20 bgn

1,000 AZN = 1,080 BGN

Mid-market exchange rate at 07:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Azerbaijan sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AZN sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Lev Bungari
1 AZN1.08020 BGN
5 AZN5.40100 BGN
10 AZN10.80200 BGN
20 AZN21.60400 BGN
50 AZN54.01000 BGN
100 AZN108.02000 BGN
250 AZN270.05000 BGN
500 AZN540.10000 BGN
1000 AZN1,080.20000 BGN
2000 AZN2,160.40000 BGN
5000 AZN5,401.00000 BGN
10000 AZN10,802.00000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Manat Azerbaijan
1 BGN0.92576 AZN
5 BGN4.62878 AZN
10 BGN9.25756 AZN
20 BGN18.51512 AZN
50 BGN46.28780 AZN
100 BGN92.57560 AZN
250 BGN231.43900 AZN
500 BGN462.87800 AZN
1000 BGN925.75600 AZN
2000 BGN1,851.51200 AZN
5000 BGN4,628.78000 AZN
10000 BGN9,257.56000 AZN