5.400 Florin Aruba sang Yên Nhật

Đổi tiền AWG sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.400 awg
469.936 jpy

ƒ1,000 AWG = ¥87,03 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Yên Nhật
1 AWG87.02510 JPY
5 AWG435.12550 JPY
10 AWG870.25100 JPY
20 AWG1,740.50200 JPY
50 AWG4,351.25500 JPY
100 AWG8,702.51000 JPY
250 AWG21,756.27500 JPY
500 AWG43,512.55000 JPY
1000 AWG87,025.10000 JPY
2000 AWG174,050.20000 JPY
5000 AWG435,125.50000 JPY
10000 AWG870,251.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Florin Aruba
100 JPY1.14909 AWG
1000 JPY11.49090 AWG
1500 JPY17.23635 AWG
2000 JPY22.98180 AWG
3000 JPY34.47270 AWG
5000 JPY57.45450 AWG
5400 JPY62.05086 AWG
10000 JPY114.90900 AWG
15000 JPY172.36350 AWG
20000 JPY229.81800 AWG
25000 JPY287.27250 AWG
30000 JPY344.72700 AWG