10 nghìn Yên Nhật sang Florin Aruba

Đổi tiền JPY sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
116,17 awg

¥1,000 JPY = ƒ0,01162 AWG

Mid-market exchange rate at 04:03

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Florin Aruba
100 JPY1.16170 AWG
1000 JPY11.61700 AWG
1500 JPY17.42550 AWG
2000 JPY23.23400 AWG
3000 JPY34.85100 AWG
5000 JPY58.08500 AWG
5400 JPY62.73180 AWG
10000 JPY116.17000 AWG
15000 JPY174.25500 AWG
20000 JPY232.34000 AWG
25000 JPY290.42500 AWG
30000 JPY348.51000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Yên Nhật
1 AWG86.08100 JPY
5 AWG430.40500 JPY
10 AWG860.81000 JPY
20 AWG1,721.62000 JPY
50 AWG4,304.05000 JPY
100 AWG8,608.10000 JPY
250 AWG21,520.25000 JPY
500 AWG43,040.50000 JPY
1000 AWG86,081.00000 JPY
2000 AWG172,162.00000 JPY
5000 AWG430,405.00000 JPY
10000 AWG860,810.00000 JPY