Florin Aruba sang Yên Nhật

Đổi tiền AWG sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
87.154 jpy

ƒ1,000 AWG = ¥87,15 JPY

Mid-market exchange rate at 03:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Yên Nhật
1 AWG87.15360 JPY
5 AWG435.76800 JPY
10 AWG871.53600 JPY
20 AWG1,743.07200 JPY
50 AWG4,357.68000 JPY
100 AWG8,715.36000 JPY
250 AWG21,788.40000 JPY
500 AWG43,576.80000 JPY
1000 AWG87,153.60000 JPY
2000 AWG174,307.20000 JPY
5000 AWG435,768.00000 JPY
10000 AWG871,536.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Florin Aruba
100 JPY1.14740 AWG
1000 JPY11.47400 AWG
1500 JPY17.21100 AWG
2000 JPY22.94800 AWG
3000 JPY34.42200 AWG
5000 JPY57.37000 AWG
5400 JPY61.95960 AWG
10000 JPY114.74000 AWG
15000 JPY172.11000 AWG
20000 JPY229.48000 AWG
25000 JPY286.85000 AWG
30000 JPY344.22000 AWG