2.000 Florin Aruba sang Bảng Guernsey

Đổi tiền AWG sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 awg
893,60 ggp

ƒ1,000 AWG = £0,4468 GGP

Mid-market exchange rate at 17:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Bảng Guernsey
1 AWG0.44680 GGP
5 AWG2.23401 GGP
10 AWG4.46802 GGP
20 AWG8.93604 GGP
50 AWG22.34010 GGP
100 AWG44.68020 GGP
250 AWG111.70050 GGP
500 AWG223.40100 GGP
1000 AWG446.80200 GGP
2000 AWG893.60400 GGP
5000 AWG2,234.01000 GGP
10000 AWG4,468.02000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Florin Aruba
1 GGP2.23813 AWG
5 GGP11.19065 AWG
10 GGP22.38130 AWG
20 GGP44.76260 AWG
50 GGP111.90650 AWG
100 GGP223.81300 AWG
250 GGP559.53250 AWG
500 GGP1,119.06500 AWG
1000 GGP2,238.13000 AWG
2000 GGP4,476.26000 AWG
5000 GGP11,190.65000 AWG
10000 GGP22,381.30000 AWG