1 nghìn Bảng Guernsey sang Florin Aruba

Đổi tiền GGP sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
2.249,40 awg

£1,000 GGP = ƒ2,249 AWG

Mid-market exchange rate at 16:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Florin Aruba
1 GGP2.24940 AWG
5 GGP11.24700 AWG
10 GGP22.49400 AWG
20 GGP44.98800 AWG
50 GGP112.47000 AWG
100 GGP224.94000 AWG
250 GGP562.35000 AWG
500 GGP1,124.70000 AWG
1000 GGP2,249.40000 AWG
2000 GGP4,498.80000 AWG
5000 GGP11,247.00000 AWG
10000 GGP22,494.00000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Bảng Guernsey
1 AWG0.44456 GGP
5 AWG2.22281 GGP
10 AWG4.44563 GGP
20 AWG8.89126 GGP
50 AWG22.22815 GGP
100 AWG44.45630 GGP
250 AWG111.14075 GGP
500 AWG222.28150 GGP
1000 AWG444.56300 GGP
2000 AWG889.12600 GGP
5000 AWG2,222.81500 GGP
10000 AWG4,445.63000 GGP