10 Florin Aruba sang Bảng Guernsey

Đổi tiền AWG sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 awg
4,48 ggp

ƒ1,000 AWG = £0,4478 GGP

Mid-market exchange rate at 06:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Bảng Guernsey
1 AWG0.44781 GGP
5 AWG2.23903 GGP
10 AWG4.47805 GGP
20 AWG8.95610 GGP
50 AWG22.39025 GGP
100 AWG44.78050 GGP
250 AWG111.95125 GGP
500 AWG223.90250 GGP
1000 AWG447.80500 GGP
2000 AWG895.61000 GGP
5000 AWG2,239.02500 GGP
10000 AWG4,478.05000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Florin Aruba
1 GGP2.23311 AWG
5 GGP11.16555 AWG
10 GGP22.33110 AWG
20 GGP44.66220 AWG
50 GGP111.65550 AWG
100 GGP223.31100 AWG
250 GGP558.27750 AWG
500 GGP1,116.55500 AWG
1000 GGP2,233.11000 AWG
2000 GGP4,466.22000 AWG
5000 GGP11,165.55000 AWG
10000 GGP22,331.10000 AWG