1 nghìn Đô-la Úc sang Dinar Serbia

Đổi tiền AUD sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
72.920,10 rsd

A$1,000 AUD = РСД72,92 RSD

Mid-market exchange rate at 11:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dinar Serbia
1 AUD72.92010 RSD
5 AUD364.60050 RSD
10 AUD729.20100 RSD
20 AUD1,458.40200 RSD
50 AUD3,646.00500 RSD
100 AUD7,292.01000 RSD
250 AUD18,230.02500 RSD
500 AUD36,460.05000 RSD
1000 AUD72,920.10000 RSD
2000 AUD145,840.20000 RSD
5000 AUD364,600.50000 RSD
10000 AUD729,201.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Đô-la Úc
1 RSD0.01371 AUD
5 RSD0.06857 AUD
10 RSD0.13714 AUD
20 RSD0.27427 AUD
50 RSD0.68568 AUD
100 RSD1.37136 AUD
250 RSD3.42840 AUD
500 RSD6.85680 AUD
1000 RSD13.71360 AUD
2000 RSD27.42720 AUD
5000 RSD68.56800 AUD
10000 RSD137.13600 AUD