50 Đô-la Úc sang Dinar Serbia

Đổi tiền AUD sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aud
3.531,15 rsd

1,000 AUD = 70,62 RSD

Mid-market exchange rate at 17:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dinar Serbia
1 AUD70.62310 RSD
5 AUD353.11550 RSD
10 AUD706.23100 RSD
20 AUD1,412.46200 RSD
50 AUD3,531.15500 RSD
100 AUD7,062.31000 RSD
250 AUD17,655.77500 RSD
500 AUD35,311.55000 RSD
1000 AUD70,623.10000 RSD
2000 AUD141,246.20000 RSD
5000 AUD353,115.50000 RSD
10000 AUD706,231.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Đô-la Úc
1 RSD0.01416 AUD
5 RSD0.07080 AUD
10 RSD0.14160 AUD
20 RSD0.28319 AUD
50 RSD0.70799 AUD
100 RSD1.41597 AUD
250 RSD3.53993 AUD
500 RSD7.07985 AUD
1000 RSD14.15970 AUD
2000 RSD28.31940 AUD
5000 RSD70.79850 AUD
10000 RSD141.59700 AUD