10 nghìn Dinar Serbia sang Đô-la Úc

Đổi tiền RSD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 rsd
140,80 aud

1,000 RSD = 0,01408 AUD

Mid-market exchange rate at 18:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Đô-la Úc
1 RSD0.01408 AUD
5 RSD0.07040 AUD
10 RSD0.14080 AUD
20 RSD0.28161 AUD
50 RSD0.70402 AUD
100 RSD1.40803 AUD
250 RSD3.52008 AUD
500 RSD7.04015 AUD
1000 RSD14.08030 AUD
2000 RSD28.16060 AUD
5000 RSD70.40150 AUD
10000 RSD140.80300 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dinar Serbia
1 AUD71.02130 RSD
5 AUD355.10650 RSD
10 AUD710.21300 RSD
20 AUD1,420.42600 RSD
50 AUD3,551.06500 RSD
100 AUD7,102.13000 RSD
250 AUD17,755.32500 RSD
500 AUD35,510.65000 RSD
1000 AUD71,021.30000 RSD
2000 AUD142,042.60000 RSD
5000 AUD355,106.50000 RSD
10000 AUD710,213.00000 RSD